一、大事记
1.越南北方全部华校由越方接管。越南侨校“去中国化”情况日趋严重。
2.由越南西贡堤岸潮州人创办的华校——义安小学更名为“明道学校”。
3.越南学者裴清波在《文学研究杂志》上陆续发表了《白居易诗作及诗论》《打击和讽刺诗人杜甫》《浪漫主义天才诗人李白》等三篇论文。
4.堤岸明乡嘉盛会馆再次重修。
5.6月,侨报《越南新报》创刊。
二、书(文)目录
1.《杜甫诗》(Thơ Đ Phủ),辉近、黄忠通、春妙(Huy Cận, Hoàng Trung Thông, Xuân Diệu v.v.)等译,Nxb. Văn học,河内。
2.《中国文学史教程》(Giáo trình lịch sử văn học Trung Quốc)全两册,张政、裴文波、梁维次(Trương Chính, Bùi Văn Ba, Lương Duy Thứ)著,Nxb. Giáo dục,河内。
3.小说《红楼梦》(Hồng lâu mộng)全六册,武佩煌、陈广、阮寿、阮允迪(Vũ Bội Hoàng, Trần Quảng, Nguyễn Thọ, Nguyễn Doãn Địch)译,Nxb.Văn hoá,河内。
4.小说《聊斋志异》(Liêu trai chí dị),梦仙(Mộng Tiên)译,Nxb.Trưng giang,西贡。
5.小说《聊斋志异》(Liêu trai chí dị),黄竹篱(Hoàng Trúc Ly)译,Nxb. Khai Trí,西贡。
6.《读三国志》(Đọc Tam quốc chí),潘春煌(Phan Xuân Hoàng)著,Nxb. Phổ thông,河内。
7.《唐诗》(Thơ Đường)全两册,华鹏(Hoa Bằng)译,Nxb. Văn hoá,河内。(www.daowen.com)
8.《戏剧选集》(Tuyển tập kịch)(含《卓文君》《王昭君》《棠棣之花》《蔡文姬》等历史剧),何如(Hà Như)译,Nxb. Văn hoá,河内。
9.《戏剧选集》(Tuyển tập kịch)(含《关汉卿》《著名艺人之死》《美人之歌》《阿Q正传》等剧),胡浪、阮河(Hồ Lãng, Nguyễn Hà)译,Nxb.Văn hoá,河内。
10.《西游演义》(Tây du diễn nghĩa)第二册,苏缜(Tô Chẩn)译,Nxb. Tín Đức thư xã,西贡。
11.《唐诗》(Thơ Đường)全两册,南珍(Nam Trân)译,Nxb. Văn học,河内。
三、备注
1.《杜甫诗》这本书中所选的诗文都摘引自以下几本书:
商务印书馆出版的由仇照鳌注释的《杜少陵集详注》(全四册);
1957年人民文学出版社出版的《杜甫诗选》,作者:冯至、浦江清、吴天伍;
古典文学出版社出版的由苏仲翔选注的《李杜诗选》;
1959年山东人民出版社出版的《杜甫研究》,作者:萧涤非。
2.由武佩煌、陈广、阮寿、阮允迪等人翻译的《红楼梦》全六册,1962—1963年期间以国语字在河内出版。
3.梁维次(Lương Duy Thứ, 1935—2014),越南著名学者、汉学家。自1960年起,曾在荣市大学、越北大学、河内大学、胡志明市人文社科大学任教。梁维次教授主要的研究方向为中国文学与文化,曾独立或与他人合译、合编并出版了多部关于中国文学和文化的著作。
免责声明:以上内容源自网络,版权归原作者所有,如有侵犯您的原创版权请告知,我们将尽快删除相关内容。